The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


LVL WDC
coinmill.com
0.50 3402.402
1.00 6804.804
2.00 13,609.607
5.00 34,024.018
10.00 68,048.036
20.00 136,096.071
50.00 340,240.178
100.00 680,480.356
200.00 1,360,960.712
500.00 3,402,401.779
1000.00 6,804,803.558
2000.00 13,609,607.117
5000.00 34,024,017.792
10,000.00 68,048,035.583
20,000.00 136,096,071.167
50,000.00 340,240,177.917
100,000.00 680,480,355.833
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
WDC LVL
coinmill.com
5000.000 0.73
10,000.000 1.47
20,000.000 2.94
50,000.000 7.35
100,000.000 14.70
200,000.000 29.39
500,000.000 73.48
1,000,000.000 146.96
2,000,000.000 293.91
5,000,000.000 734.78
10,000,000.000 1469.55
20,000,000.000 2939.10
50,000,000.000 7347.75
100,000,000.000 14,695.50
200,000,000.000 29,391.00
500,000,000.000 73,477.51
1,000,000,000.000 146,955.01
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ