The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Walton (WTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Walton được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Walton trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Waltons hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Walton là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu WTC có thể được viết WTC. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Walton cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Chín 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WTC có 15 chữ số có nghĩa.


LVL WTC
coinmill.com
0.50 3.87422
1.00 7.74845
2.00 15.49690
5.00 38.74225
10.00 77.48449
20.00 154.96898
50.00 387.42246
100.00 774.84492
200.00 1549.68984
500.00 3874.22460
1000.00 7748.44921
2000.00 15,496.89841
5000.00 38,742.24603
10,000.00 77,484.49206
20,000.00 154,968.98412
50,000.00 387,422.46031
100,000.00 774,844.92062
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
WTC LVL
coinmill.com
5.00000 0.65
10.00000 1.29
20.00000 2.58
50.00000 6.45
100.00000 12.91
200.00000 25.81
500.00000 64.53
1000.00000 129.06
2000.00000 258.12
5000.00000 645.29
10,000.00000 1290.58
20,000.00000 2581.16
50,000.00000 6452.90
100,000.00000 12,905.81
200,000.00000 25,811.62
500,000.00000 64,529.04
1,000,000.00000 129,058.08
WTC tỷ lệ
22 tháng Chín 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ