The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


LVL XMT
coinmill.com
0.50 12,960
1.00 25,910
2.00 51,830
5.00 129,560
10.00 259,130
20.00 518,260
50.00 1,295,650
100.00 2,591,300
200.00 5,182,600
500.00 12,956,490
1000.00 25,912,980
2000.00 51,825,950
5000.00 129,564,890
10,000.00 259,129,770
20,000.00 518,259,550
50,000.00 1,295,648,870
100,000.00 2,591,297,740
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XMT LVL
coinmill.com
10,000 0.39
20,000 0.77
50,000 1.93
100,000 3.86
200,000 7.72
500,000 19.30
1,000,000 38.59
2,000,000 77.18
5,000,000 192.95
10,000,000 385.91
20,000,000 771.81
50,000,000 1929.54
100,000,000 3859.07
200,000,000 7718.14
500,000,000 19,295.35
1,000,000,000 38,590.70
2,000,000,000 77,181.41
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ