The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


LVL XPT
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.002
2.00 0.003
5.00 0.008
10.00 0.017
20.00 0.033
50.00 0.084
100.00 0.167
200.00 0.335
500.00 0.837
1000.00 1.674
2000.00 3.348
5000.00 8.371
10,000.00 16.741
20,000.00 33.482
50,000.00 83.706
100,000.00 167.412
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XPT LVL
coinmill.com
0.001 0.60
0.002 1.19
0.005 2.99
0.010 5.97
0.020 11.95
0.050 29.87
0.100 59.73
0.200 119.47
0.500 298.66
1.000 597.33
2.000 1194.66
5.000 2986.64
10.000 5973.28
20.000 11,946.55
50.000 29,866.38
100.000 59,732.77
200.000 119,465.54
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ