The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


LVL YER
coinmill.com
0.50 191.710
1.00 383.415
2.00 766.830
5.00 1917.080
10.00 3834.160
20.00 7668.315
50.00 19,170.790
100.00 38,341.580
200.00 76,683.155
500.00 191,707.890
1000.00 383,415.785
2000.00 766,831.570
5000.00 1,917,078.920
10,000.00 3,834,157.840
20,000.00 7,668,315.680
50,000.00 19,170,789.205
100,000.00 38,341,578.405
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
YER LVL
coinmill.com
200.000 0.52
500.000 1.30
1000.000 2.61
2000.000 5.22
5000.000 13.04
10,000.000 26.08
20,000.000 52.16
50,000.000 130.41
100,000.000 260.81
200,000.000 521.63
500,000.000 1304.07
1,000,000.000 2608.13
2,000,000.000 5216.27
5,000,000.000 13,040.67
10,000,000.000 26,081.35
20,000,000.000 52,162.69
50,000,000.000 130,406.73
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ