The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


LVL ZCP
coinmill.com
0.50 0.0543
1.00 0.1087
2.00 0.2174
5.00 0.5434
10.00 1.0869
20.00 2.1738
50.00 5.4344
100.00 10.8688
200.00 21.7376
500.00 54.3441
1000.00 108.6882
2000.00 217.3765
5000.00 543.4411
10,000.00 1086.8823
20,000.00 2173.7645
50,000.00 5434.4113
100,000.00 10,868.8227
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ZCP LVL
coinmill.com
0.0500 0.46
0.1000 0.92
0.2000 1.84
0.5000 4.60
1.0000 9.20
2.0000 18.40
5.0000 46.00
10.0000 92.01
20.0000 184.01
50.0000 460.03
100.0000 920.06
200.0000 1840.13
500.0000 4600.31
1000.0000 9200.63
2000.0000 18,401.26
5000.0000 46,003.14
10,000.0000 92,006.29
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ