The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Zcash (ZEC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Zcash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


LVL ZEC
coinmill.com
0.50 0.033730
1.00 0.067460
2.00 0.134921
5.00 0.337302
10.00 0.674603
20.00 1.349206
50.00 3.373016
100.00 6.746032
200.00 13.492065
500.00 33.730161
1000.00 67.460323
2000.00 134.920646
5000.00 337.301614
10,000.00 674.603228
20,000.00 1349.206456
50,000.00 3373.016139
100,000.00 6746.032279
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ZEC LVL
coinmill.com
0.050000 0.74
0.100000 1.48
0.200000 2.96
0.500000 7.41
1.000000 14.82
2.000000 29.65
5.000000 74.12
10.000000 148.24
20.000000 296.47
50.000000 741.18
100.000000 1482.35
200.000000 2964.71
500.000000 7411.76
1000.000000 14,823.53
2000.000000 29,647.06
5000.000000 74,117.64
10,000.000000 148,235.28
ZEC tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ