The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và 0x (ZRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


LVL ZRX
coinmill.com
0.50 1.5867
1.00 3.1734
2.00 6.3468
5.00 15.8670
10.00 31.7340
20.00 63.4679
50.00 158.6698
100.00 317.3396
200.00 634.6793
500.00 1586.6981
1000.00 3173.3963
2000.00 6346.7926
5000.00 15,866.9814
10,000.00 31,733.9628
20,000.00 63,467.9256
50,000.00 158,669.8140
100,000.00 317,339.6279
LVL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ZRX LVL
coinmill.com
2.0000 0.63
5.0000 1.58
10.0000 3.15
20.0000 6.30
50.0000 15.76
100.0000 31.51
200.0000 63.02
500.0000 157.56
1000.0000 315.12
2000.0000 630.24
5000.0000 1575.60
10,000.0000 3151.20
20,000.0000 6302.40
50,000.0000 15,755.99
100,000.0000 31,511.98
200,000.0000 63,023.96
500,000.0000 157,559.90
ZRX tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ