Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và IOTA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho IOTA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào IOTAs hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The IOTA là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa.


LYD MIOTA
coinmill.com
5.000 6.7306
10.000 13.4611
20.000 26.9222
50.000 67.3055
100.000 134.6111
200.000 269.2222
500.000 673.0555
1000.000 1346.1110
2000.000 2692.2220
5000.000 6730.5549
10,000.000 13,461.1098
20,000.000 26,922.2196
50,000.000 67,305.5490
100,000.000 134,611.0980
200,000.000 269,222.1960
500,000.000 673,055.4901
1,000,000.000 1,346,110.9802
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MIOTA LYD
coinmill.com
5.0000 3.714
10.0000 7.429
20.0000 14.858
50.0000 37.144
100.0000 74.288
200.0000 148.576
500.0000 371.440
1000.0000 742.881
2000.0000 1485.762
5000.0000 3714.404
10,000.0000 7428.808
20,000.0000 14,857.616
50,000.0000 37,144.040
100,000.0000 74,288.080
200,000.0000 148,576.160
500,000.0000 371,440.399
1,000,000.0000 742,880.799
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ