Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


LYD MKD
coinmill.com
5.000 59.5
10.000 119.0
20.000 238.5
50.000 596.0
100.000 1192.0
200.000 2384.5
500.000 5961.0
1000.000 11,922.0
2000.000 23,844.5
5000.000 59,610.5
10,000.000 119,221.5
20,000.000 238,442.5
50,000.000 596,107.0
100,000.000 1,192,213.5
200,000.000 2,384,427.5
500,000.000 5,961,068.5
1,000,000.000 11,922,137.5
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MKD LYD
coinmill.com
50.0 4.194
100.0 8.388
200.0 16.776
500.0 41.939
1000.0 83.878
2000.0 167.755
5000.0 419.388
10,000.0 838.776
20,000.0 1677.552
50,000.0 4193.879
100,000.0 8387.758
200,000.0 16,775.515
500,000.0 41,938.789
1,000,000.0 83,877.577
2,000,000.0 167,755.154
5,000,000.0 419,387.886
10,000,000.0 838,775.772
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ