Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


LYD MTL
coinmill.com
5.000 0.41
10.000 0.83
20.000 1.65
50.000 4.13
100.000 8.26
200.000 16.52
500.000 41.31
1000.000 82.61
2000.000 165.22
5000.000 413.06
10,000.000 826.12
20,000.000 1652.24
50,000.000 4130.59
100,000.000 8261.18
200,000.000 16,522.35
500,000.000 41,305.88
1,000,000.000 82,611.75
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MTL LYD
coinmill.com
0.50 6.052
1.00 12.105
2.00 24.210
5.00 60.524
10.00 121.048
20.00 242.096
50.00 605.241
100.00 1210.481
200.00 2420.963
500.00 6052.407
1000.00 12,104.815
2000.00 24,209.630
5000.00 60,524.075
10,000.00 121,048.150
20,000.00 242,096.299
50,000.00 605,240.748
100,000.00 1,210,481.496
MTL tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ