Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD MUR
coinmill.com
5.000 48.01
10.000 96.02
20.000 192.05
50.000 480.12
100.000 960.24
200.000 1920.48
500.000 4801.20
1000.000 9602.39
2000.000 19,204.78
5000.000 48,011.95
10,000.000 96,023.90
20,000.000 192,047.81
50,000.000 480,119.52
100,000.000 960,239.05
200,000.000 1,920,478.09
500,000.000 4,801,195.23
1,000,000.000 9,602,390.45
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR LYD
coinmill.com
50.00 5.207
100.00 10.414
200.00 20.828
500.00 52.070
1000.00 104.141
2000.00 208.281
5000.00 520.704
10,000.00 1041.407
20,000.00 2082.815
50,000.00 5207.037
100,000.00 10,414.074
200,000.00 20,828.147
500,000.00 52,070.368
1,000,000.00 104,140.735
2,000,000.00 208,281.470
5,000,000.00 520,703.675
10,000,000.00 1,041,407.350
MUR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ