Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


LYD PTE
coinmill.com
5.000 192.60
10.000 385.25
20.000 770.45
50.000 1926.15
100.000 3852.25
200.000 7704.55
500.000 19,261.30
1000.000 38,522.65
2000.000 77,045.25
5000.000 192,613.15
10,000.000 385,226.35
20,000.000 770,452.65
50,000.000 1,926,131.65
100,000.000 3,852,263.30
200,000.000 7,704,526.60
500,000.000 19,261,316.55
1,000,000.000 38,522,633.10
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE LYD
coinmill.com
100.00 2.596
200.00 5.192
500.00 12.979
1000.00 25.959
2000.00 51.918
5000.00 129.794
10,000.00 259.588
20,000.00 519.175
50,000.00 1297.938
100,000.00 2595.877
200,000.00 5191.753
500,000.00 12,979.383
1,000,000.00 25,958.766
2,000,000.00 51,917.531
5,000,000.00 129,793.828
10,000,000.00 259,587.655
20,000,000.00 519,175.311
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ