El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Libyan Dinar (LYD) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


LYD SVC
coinmill.com
5.000 9.00
10.000 17.95
20.000 35.95
50.000 89.85
100.000 179.65
200.000 359.35
500.000 898.35
1000.000 1796.70
2000.000 3593.40
5000.000 8983.50
10,000.000 17,967.05
20,000.000 35,934.10
50,000.000 89,835.25
100,000.000 179,670.50
200,000.000 359,340.95
500,000.000 898,352.40
1,000,000.000 1,796,704.80
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SVC LYD
coinmill.com
5.00 2.783
10.00 5.566
20.00 11.131
50.00 27.829
100.00 55.657
200.00 111.315
500.00 278.287
1000.00 556.574
2000.00 1113.149
5000.00 2782.872
10,000.00 5565.745
20,000.00 11,131.489
50,000.00 27,828.723
100,000.00 55,657.447
200,000.00 111,314.893
500,000.00 278,287.233
1,000,000.00 556,574.465
SVC tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ