Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


LYD XEM
coinmill.com
5.000 27.759
10.000 55.518
20.000 111.036
50.000 277.589
100.000 555.178
200.000 1110.356
500.000 2775.889
1000.000 5551.778
2000.000 11,103.557
5000.000 27,758.891
10,000.000 55,517.783
20,000.000 111,035.566
50,000.000 277,588.914
100,000.000 555,177.829
200,000.000 1,110,355.658
500,000.000 2,775,889.145
1,000,000.000 5,551,778.290
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM LYD
coinmill.com
20.000 3.602
50.000 9.006
100.000 18.012
200.000 36.024
500.000 90.061
1000.000 180.122
2000.000 360.245
5000.000 900.612
10,000.000 1801.225
20,000.000 3602.449
50,000.000 9006.123
100,000.000 18,012.247
200,000.000 36,024.493
500,000.000 90,061.233
1,000,000.000 180,122.467
2,000,000.000 360,244.933
5,000,000.000 900,612.333
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ