Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


LYD XEU
coinmill.com
5.000 0.96
10.000 1.92
20.000 3.84
50.000 9.61
100.000 19.21
200.000 38.43
500.000 96.07
1000.000 192.15
2000.000 384.30
5000.000 960.75
10,000.000 1921.50
20,000.000 3843.00
50,000.000 9607.49
100,000.000 19,214.99
200,000.000 38,429.98
500,000.000 96,074.94
1,000,000.000 192,149.88
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU LYD
coinmill.com
0.50 2.602
1.00 5.204
2.00 10.409
5.00 26.021
10.00 52.043
20.00 104.085
50.00 260.214
100.00 520.427
200.00 1040.854
500.00 2602.135
1000.00 5204.271
2000.00 10,408.541
5000.00 26,021.354
10,000.00 52,042.707
20,000.00 104,085.414
50,000.00 260,213.536
100,000.00 520,427.071
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ