Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


LYD XLM
coinmill.com
5.000 9.170
10.000 18.340
20.000 36.680
50.000 91.699
100.000 183.399
200.000 366.798
500.000 916.994
1000.000 1833.988
2000.000 3667.976
5000.000 9169.940
10,000.000 18,339.880
20,000.000 36,679.761
50,000.000 91,699.402
100,000.000 183,398.804
200,000.000 366,797.609
500,000.000 916,994.022
1,000,000.000 1,833,988.044
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM LYD
coinmill.com
5.000 2.726
10.000 5.453
20.000 10.905
50.000 27.263
100.000 54.526
200.000 109.052
500.000 272.630
1000.000 545.260
2000.000 1090.520
5000.000 2726.299
10,000.000 5452.598
20,000.000 10,905.197
50,000.000 27,262.991
100,000.000 54,525.983
200,000.000 109,051.965
500,000.000 272,629.913
1,000,000.000 545,259.825
XLM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ