Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


LYD XOF
coinmill.com
5.000 630
10.000 1260
20.000 2520
50.000 6299
100.000 12,598
200.000 25,197
500.000 62,992
1000.000 125,983
2000.000 251,966
5000.000 629,916
10,000.000 1,259,831
20,000.000 2,519,662
50,000.000 6,299,155
100,000.000 12,598,311
200,000.000 25,196,622
500,000.000 62,991,554
1,000,000.000 125,983,109
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF LYD
coinmill.com
500 3.969
1000 7.938
2000 15.875
5000 39.688
10,000 79.376
20,000 158.751
50,000 396.879
100,000 793.757
200,000 1587.514
500,000 3968.786
1,000,000 7937.572
2,000,000 15,875.144
5,000,000 39,687.860
10,000,000 79,375.720
20,000,000 158,751.441
50,000,000 396,878.602
100,000,000 793,757.203
XOF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ