Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


LYD XVG
coinmill.com
5.000 192.08
10.000 384.17
20.000 768.33
50.000 1920.83
100.000 3841.65
200.000 7683.31
500.000 19,208.26
1000.000 38,416.53
2000.000 76,833.05
5000.000 192,082.63
10,000.000 384,165.26
20,000.000 768,330.53
50,000.000 1,920,826.32
100,000.000 3,841,652.65
200,000.000 7,683,305.30
500,000.000 19,208,263.24
1,000,000.000 38,416,526.48
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XVG LYD
coinmill.com
100.00 2.603
200.00 5.206
500.00 13.015
1000.00 26.030
2000.00 52.061
5000.00 130.152
10,000.00 260.305
20,000.00 520.609
50,000.00 1301.523
100,000.00 2603.046
200,000.00 5206.093
500,000.00 13,015.232
1,000,000.00 26,030.464
2,000,000.00 52,060.928
5,000,000.00 130,152.319
10,000,000.00 260,304.638
20,000,000.00 520,609.275
XVG tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ