Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Ma-rốc Điaham (MAD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ma-rốc Điaham và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ma-rốc Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Moroccan dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


MAD RUR
coinmill.com
10.0 89,390
20.0 178,780
50.0 446,950
100.0 893,900
200.0 1,787,810
500.0 4,469,520
1000.0 8,939,040
2000.0 17,878,080
5000.0 44,695,210
10,000.0 89,390,420
20,000.0 178,780,850
50,000.0 446,952,120
100,000.0 893,904,250
200,000.0 1,787,808,490
500,000.0 4,469,521,230
1,000,000.0 8,939,042,450
2,000,000.0 17,878,084,900
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR MAD
coinmill.com
50,000 5.6
100,000 11.2
200,000 22.4
500,000 56.0
1,000,000 111.8
2,000,000 223.8
5,000,000 559.4
10,000,000 1118.6
20,000,000 2237.4
50,000,000 5593.4
100,000,000 11,186.8
200,000,000 22,373.8
500,000,000 55,934.4
1,000,000,000 111,868.8
2,000,000,000 223,737.6
5,000,000,000 559,344.0
10,000,000,000 1,118,688.0
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ