Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Ma-rốc Điaham (MAD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ma-rốc Điaham và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ma-rốc Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Moroccan dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


MAD VEB
coinmill.com
10.0 256,086,806
20.0 512,173,611
50.0 1,280,434,028
100.0 2,560,868,056
200.0 5,121,736,111
500.0 12,804,340,278
1000.0 25,608,680,556
2000.0 51,217,361,111
5000.0 128,043,402,778
10,000.0 256,086,805,556
20,000.0 512,173,611,111
50,000.0 1,280,434,027,778
100,000.0 2,560,868,055,556
200,000.0 5,121,736,111,111
500,000.0 12,804,340,277,778
1,000,000.0 25,608,680,555,556
2,000,000.0 51,217,361,111,111
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEB MAD
coinmill.com
200,000,000 7.8
500,000,000 19.6
1,000,000,000 39.0
2,000,000,000 78.0
5,000,000,000 195.2
10,000,000,000 390.4
20,000,000,000 781.0
50,000,000,000 1952.4
100,000,000,000 3905.0
200,000,000,000 7809.8
500,000,000,000 19,524.6
1,000,000,000,000 39,049.2
2,000,000,000,000 78,098.6
5,000,000,000,000 195,246.2
10,000,000,000,000 390,492.6
20,000,000,000,000 780,985.2
50,000,000,000,000 1,952,463.0
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ