Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Moldovan Leu (MDL) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và Old Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mexico Pesos hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa.


MDL MXP
coinmill.com
10.00 9464.93
20.00 18,929.85
50.00 47,324.63
100.00 94,649.27
200.00 189,298.54
500.00 473,246.34
1000.00 946,492.69
2000.00 1,892,985.37
5000.00 4,732,463.43
10,000.00 9,464,926.85
20,000.00 18,929,853.71
50,000.00 47,324,634.26
100,000.00 94,649,268.53
200,000.00 189,298,537.06
500,000.00 473,246,342.64
1,000,000.00 946,492,685.28
2,000,000.00 1,892,985,370.56
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXP MDL
coinmill.com
10,000.00 10.57
20,000.00 21.13
50,000.00 52.83
100,000.00 105.65
200,000.00 211.31
500,000.00 528.27
1,000,000.00 1056.53
2,000,000.00 2113.06
5,000,000.00 5282.66
10,000,000.00 10,565.32
20,000,000.00 21,130.64
50,000,000.00 52,826.61
100,000,000.00 105,653.22
200,000,000.00 211,306.44
500,000,000.00 528,266.10
1,000,000,000.00 1,056,532.20
2,000,000,000.00 2,113,064.40
MXP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ