Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


MDL SNT
coinmill.com
10.00 13.537
20.00 27.073
50.00 67.683
100.00 135.367
200.00 270.734
500.00 676.834
1000.00 1353.668
2000.00 2707.336
5000.00 6768.339
10,000.00 13,536.679
20,000.00 27,073.358
50,000.00 67,683.394
100,000.00 135,366.788
200,000.00 270,733.576
500,000.00 676,833.941
1,000,000.00 1,353,667.881
2,000,000.00 2,707,335.763
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT MDL
coinmill.com
20.000 14.77
50.000 36.94
100.000 73.87
200.000 147.75
500.000 369.37
1000.000 738.73
2000.000 1477.47
5000.000 3693.67
10,000.000 7387.34
20,000.000 14,774.67
50,000.000 36,936.68
100,000.000 73,873.36
200,000.000 147,746.73
500,000.000 369,366.82
1,000,000.000 738,733.64
2,000,000.000 1,477,467.28
5,000,000.000 3,693,668.19
SNT tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ