Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


MDL XEM
coinmill.com
10.00 14.168
20.00 28.337
50.00 70.842
100.00 141.683
200.00 283.367
500.00 708.417
1000.00 1416.835
2000.00 2833.670
5000.00 7084.174
10,000.00 14,168.348
20,000.00 28,336.697
50,000.00 70,841.742
100,000.00 141,683.484
200,000.00 283,366.967
500,000.00 708,417.418
1,000,000.00 1,416,834.835
2,000,000.00 2,833,669.670
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM MDL
coinmill.com
20.000 14.12
50.000 35.29
100.000 70.58
200.000 141.16
500.000 352.90
1000.000 705.80
2000.000 1411.60
5000.000 3528.99
10,000.000 7057.99
20,000.000 14,115.97
50,000.000 35,289.93
100,000.000 70,579.86
200,000.000 141,159.71
500,000.000 352,899.28
1,000,000.000 705,798.57
2,000,000.000 1,411,597.14
5,000,000.000 3,528,992.85
XEM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ