Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


BND MGA
coinmill.com
1.00 3280
2.00 6559
5.00 16,398
10.00 32,796
20.00 65,592
50.00 163,981
100.00 327,962
200.00 655,924
500.00 1,639,809
1000.00 3,279,618
2000.00 6,559,235
5000.00 16,398,088
10,000.00 32,796,176
20,000.00 65,592,353
50,000.00 163,980,882
100,000.00 327,961,765
200,000.00 655,923,529
BND tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
MGA BND
coinmill.com
5000 1.52
10,000 3.05
20,000 6.10
50,000 15.25
100,000 30.49
200,000 60.98
500,000 152.46
1,000,000 304.91
2,000,000 609.83
5,000,000 1524.57
10,000,000 3049.14
20,000,000 6098.27
50,000,000 15,245.68
100,000,000 30,491.36
200,000,000 60,982.72
500,000,000 152,456.80
1,000,000,000 304,913.59
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ