Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MGA OMR
coinmill.com
5000 0.430
10,000 0.860
20,000 1.725
50,000 4.305
100,000 8.615
200,000 17.230
500,000 43.075
1,000,000 86.150
2,000,000 172.295
5,000,000 430.740
10,000,000 861.485
20,000,000 1722.965
50,000,000 4307.420
100,000,000 8614.835
200,000,000 17,229.670
500,000,000 43,074.180
1,000,000,000 86,148.360
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR MGA
coinmill.com
0.200 2322
0.500 5804
1.000 11,608
2.000 23,216
5.000 58,039
10.000 116,079
20.000 232,158
50.000 580,394
100.000 1,160,788
200.000 2,321,576
500.000 5,803,941
1000.000 11,607,882
2000.000 23,215,765
5000.000 58,039,412
10,000.000 116,078,824
20,000.000 232,157,647
50,000.000 580,394,118
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ