Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


MGA RUB
coinmill.com
5000 103.21
10,000 206.42
20,000 412.85
50,000 1032.12
100,000 2064.23
200,000 4128.46
500,000 10,321.16
1,000,000 20,642.32
2,000,000 41,284.63
5,000,000 103,211.58
10,000,000 206,423.16
20,000,000 412,846.32
50,000,000 1,032,115.80
100,000,000 2,064,231.60
200,000,000 4,128,463.20
500,000,000 10,321,158.01
1,000,000,000 20,642,316.02
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB MGA
coinmill.com
50.00 2422
100.00 4844
200.00 9689
500.00 24,222
1000.00 48,444
2000.00 96,888
5000.00 242,221
10,000.00 484,442
20,000.00 968,884
50,000.00 2,422,209
100,000.00 4,844,418
200,000.00 9,688,835
500,000.00 24,222,088
1,000,000.00 48,444,176
2,000,000.00 96,888,353
5,000,000.00 242,220,882
10,000,000.00 484,441,765
RUB tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ