El Salvidor Colon (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) trên 01 Tháng Một 2001.
Một USD tương đương lên 8,75 SVC.

Malagasy Ariary (MGA) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và El Salvador Colon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho El Salvador Colon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào El Salvador Colones hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). El Salvador Colon là tiền tệ El Salvador (SV, SLV). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. El Salvador Colon được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái El Salvador Colon cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SVC có 6 chữ số có nghĩa.


MGA SVC
coinmill.com
5000 9.80
10,000 19.55
20,000 39.10
50,000 97.80
100,000 195.55
200,000 391.15
500,000 977.85
1,000,000 1955.70
2,000,000 3911.40
5,000,000 9778.45
10,000,000 19,556.90
20,000,000 39,113.80
50,000,000 97,784.55
100,000,000 195,569.10
200,000,000 391,138.20
500,000,000 977,845.45
1,000,000,000 1,955,690.95
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SVC MGA
coinmill.com
5.00 2557
10.00 5113
20.00 10,227
50.00 25,566
100.00 51,133
200.00 102,266
500.00 255,664
1000.00 511,328
2000.00 1,022,656
5000.00 2,556,641
10,000.00 5,113,282
20,000.00 10,226,565
50,000.00 25,566,412
100,000.00 51,132,824
200,000.00 102,265,647
500,000.00 255,664,118
1,000,000.00 511,328,235
SVC tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ