Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MGA XEU
coinmill.com
5000 1.05
10,000 2.09
20,000 4.18
50,000 10.46
100,000 20.92
200,000 41.83
500,000 104.58
1,000,000 209.15
2,000,000 418.31
5,000,000 1045.76
10,000,000 2091.53
20,000,000 4183.06
50,000,000 10,457.64
100,000,000 20,915.28
200,000,000 41,830.55
500,000,000 104,576.39
1,000,000,000 209,152.77
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU MGA
coinmill.com
0.50 2391
1.00 4781
2.00 9562
5.00 23,906
10.00 47,812
20.00 95,624
50.00 239,060
100.00 478,119
200.00 956,239
500.00 2,390,597
1000.00 4,781,194
2000.00 9,562,388
5000.00 23,905,971
10,000.00 47,811,941
20,000.00 95,623,882
50,000.00 239,059,706
100,000.00 478,119,412
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ