Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


MGA XVG
coinmill.com
5000 227.18
10,000 454.37
20,000 908.73
50,000 2271.83
100,000 4543.66
200,000 9087.32
500,000 22,718.30
1,000,000 45,436.60
2,000,000 90,873.20
5,000,000 227,183.00
10,000,000 454,366.00
20,000,000 908,732.01
50,000,000 2,271,830.02
100,000,000 4,543,660.04
200,000,000 9,087,320.09
500,000,000 22,718,300.22
1,000,000,000 45,436,600.44
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XVG MGA
coinmill.com
200.00 4402
500.00 11,004
1000.00 22,009
2000.00 44,017
5000.00 110,043
10,000.00 220,087
20,000.00 440,174
50,000.00 1,100,434
100,000.00 2,200,869
200,000.00 4,401,738
500,000.00 11,004,344
1,000,000.00 22,008,689
2,000,000.00 44,017,378
5,000,000.00 110,043,444
10,000,000.00 220,086,888
20,000,000.00 440,173,776
50,000,000.00 1,100,434,441
XVG tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ