Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


MGA ZRX
coinmill.com
5000 2.4070
10,000 4.8141
20,000 9.6282
50,000 24.0704
100,000 48.1408
200,000 96.2815
500,000 240.7039
1,000,000 481.4077
2,000,000 962.8154
5,000,000 2407.0386
10,000,000 4814.0772
20,000,000 9628.1544
50,000,000 24,070.3861
100,000,000 48,140.7722
200,000,000 96,281.5444
500,000,000 240,703.8610
1,000,000,000 481,407.7221
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRX MGA
coinmill.com
2.0000 4154
5.0000 10,386
10.0000 20,772
20.0000 41,545
50.0000 103,862
100.0000 207,724
200.0000 415,448
500.0000 1,038,621
1000.0000 2,077,241
2000.0000 4,154,483
5000.0000 10,386,206
10,000.0000 20,772,413
20,000.0000 41,544,826
50,000.0000 103,862,065
100,000.0000 207,724,129
200,000.0000 415,448,259
500,000.0000 1,038,620,647
ZRX tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ