Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


MGF MNC
coinmill.com
20,000 78.815
50,000 197.037
100,000 394.073
200,000 788.146
500,000 1970.366
1,000,000 3940.732
2,000,000 7881.463
5,000,000 19,703.658
10,000,000 39,407.316
20,000,000 78,814.632
50,000,000 197,036.581
100,000,000 394,073.162
200,000,000 788,146.325
500,000,000 1,970,365.812
1,000,000,000 3,940,731.625
2,000,000,000 7,881,463.250
5,000,000,000 19,703,658.124
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MNC MGF
coinmill.com
50.000 12,700
100.000 25,400
200.000 50,750
500.000 126,900
1000.000 253,750
2000.000 507,500
5000.000 1,268,800
10,000.000 2,537,600
20,000.000 5,075,200
50,000.000 12,688,000
100,000.000 25,376,000
200,000.000 50,752,000
500,000.000 126,880,000
1,000,000.000 253,760,000
2,000,000.000 507,519,950
5,000,000.000 1,268,799,950
10,000,000.000 2,537,599,850
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ