Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Malagasy Ariary (MGA) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Malagasy Ariary (MGA) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Malagasy Franc (MGF) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Old Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mexico Pesos hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa.


MGF MXP
coinmill.com
20,000 15,051.37
50,000 37,628.43
100,000 75,256.87
200,000 150,513.74
500,000 376,284.35
1,000,000 752,568.69
2,000,000 1,505,137.39
5,000,000 3,762,843.47
10,000,000 7,525,686.94
20,000,000 15,051,373.88
50,000,000 37,628,434.70
100,000,000 75,256,869.40
200,000,000 150,513,738.81
500,000,000 376,284,347.01
1,000,000,000 752,568,694.03
2,000,000,000 1,505,137,388.06
5,000,000,000 3,762,843,470.14
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXP MGF
coinmill.com
10,000.00 13,300
20,000.00 26,600
50,000.00 66,450
100,000.00 132,900
200,000.00 265,750
500,000.00 664,400
1,000,000.00 1,328,800
2,000,000.00 2,657,550
5,000,000.00 6,643,900
10,000,000.00 13,287,800
20,000,000.00 26,575,650
50,000,000.00 66,439,100
100,000,000.00 132,878,250
200,000,000.00 265,756,450
500,000,000.00 664,391,200
1,000,000,000.00 1,328,782,350
2,000,000,000.00 2,657,564,700
MXP tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ