Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


MGF NANO
coinmill.com
20,000 0.19370
50,000 0.48425
100,000 0.96849
200,000 1.93698
500,000 4.84246
1,000,000 9.68491
2,000,000 19.36983
5,000,000 48.42457
10,000,000 96.84915
20,000,000 193.69830
50,000,000 484.24574
100,000,000 968.49148
200,000,000 1936.98297
500,000,000 4842.45742
1,000,000,000 9684.91483
2,000,000,000 19,369.82967
5,000,000,000 48,424.57417
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NANO MGF
coinmill.com
0.20000 20,650
0.50000 51,650
1.00000 103,250
2.00000 206,500
5.00000 516,250
10.00000 1,032,550
20.00000 2,065,050
50.00000 5,162,650
100.00000 10,325,350
200.00000 20,650,650
500.00000 51,626,700
1000.00000 103,253,350
2000.00000 206,506,700
5000.00000 516,266,800
10,000.00000 1,032,533,600
20,000.00000 2,065,067,200
50,000.00000 5,162,668,000
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ