Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Nas (NAS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


MGF NAS
coinmill.com
20,000 1
50,000 4
100,000 7
200,000 15
500,000 37
1,000,000 75
2,000,000 150
5,000,000 375
10,000,000 749
20,000,000 1498
50,000,000 3746
100,000,000 7492
200,000,000 14,985
500,000,000 37,461
1,000,000,000 74,923
2,000,000,000 149,845
5,000,000,000 374,613
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAS MGF
coinmill.com
1 13,350
2 26,700
5 66,750
10 133,450
20 266,950
50 667,350
100 1,334,700
200 2,669,400
500 6,673,550
1000 13,347,100
2000 26,694,250
5000 66,735,600
10,000 133,471,200
20,000 266,942,350
50,000 667,355,900
100,000 1,334,711,800
200,000 2,669,423,550
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ