Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và ReddCoin (RDD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và ReddCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ReddCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ReddCoins hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa.


MGF RDD
coinmill.com
20,000 1390
50,000 3480
100,000 6960
200,000 13,910
500,000 34,780
1,000,000 69,560
2,000,000 139,120
5,000,000 347,810
10,000,000 695,620
20,000,000 1,391,230
50,000,000 3,478,080
100,000,000 6,956,170
200,000,000 13,912,340
500,000,000 34,780,850
1,000,000,000 69,561,700
2,000,000,000 139,123,390
5,000,000,000 347,808,490
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RDD MGF
coinmill.com
1000 14,400
2000 28,750
5000 71,900
10,000 143,750
20,000 287,500
50,000 718,800
100,000 1,437,550
200,000 2,875,150
500,000 7,187,850
1,000,000 14,375,750
2,000,000 28,751,450
5,000,000 71,878,650
10,000,000 143,757,250
20,000,000 287,514,550
50,000,000 718,786,350
100,000,000 1,437,572,750
200,000,000 2,875,145,500
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ