Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Quyền rút đặc biệt (SDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


MGF SDR
coinmill.com
20,000 0.68
50,000 1.70
100,000 3.40
200,000 6.80
500,000 17.00
1,000,000 34.00
2,000,000 68.00
5,000,000 170.00
10,000,000 340.00
20,000,000 680.00
50,000,000 1700.00
100,000,000 3400.00
200,000,000 6800.00
500,000,000 17,000.00
1,000,000,000 34,000.00
2,000,000,000 68,000.00
5,000,000,000 170,000.00
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDR MGF
coinmill.com
0.50 14,700
1.00 29,400
2.00 58,800
5.00 147,050
10.00 294,100
20.00 588,250
50.00 1,470,600
100.00 2,941,200
200.00 5,882,350
500.00 14,705,900
1000.00 29,411,750
2000.00 58,823,550
5000.00 147,058,800
10,000.00 294,117,650
20,000.00 588,235,300
50,000.00 1,470,588,250
100,000.00 2,941,176,450
SDR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ