Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu USD có thể được viết $. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


MGF USD
coinmill.com
20,000 0.90
50,000 2.25
100,000 4.49
200,000 8.99
500,000 22.47
1,000,000 44.94
2,000,000 89.89
5,000,000 224.71
10,000,000 449.43
20,000,000 898.86
50,000,000 2247.14
100,000,000 4494.28
200,000,000 8988.55
500,000,000 22,471.38
1,000,000,000 44,942.75
2,000,000,000 89,885.50
5,000,000,000 224,713.75
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
USD MGF
coinmill.com
0.50 11,150
1.00 22,250
2.00 44,500
5.00 111,250
10.00 222,500
20.00 445,000
50.00 1,112,550
100.00 2,225,050
200.00 4,450,100
500.00 11,125,250
1000.00 22,250,550
2000.00 44,501,050
5000.00 111,252,650
10,000.00 222,505,300
20,000.00 445,010,600
50,000.00 1,112,526,450
100,000.00 2,225,052,950
USD tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ