Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


MGF VEF
coinmill.com
20,000 236,111
50,000 590,278
100,000 1,180,556
200,000 2,361,111
500,000 5,902,778
1,000,000 11,805,556
2,000,000 23,611,111
5,000,000 59,027,778
10,000,000 118,055,556
20,000,000 236,111,111
50,000,000 590,277,778
100,000,000 1,180,555,556
200,000,000 2,361,111,111
500,000,000 5,902,777,778
1,000,000,000 11,805,555,556
2,000,000,000 23,611,111,111
5,000,000,000 59,027,777,778
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF MGF
coinmill.com
200,000 16,950
500,000 42,350
1,000,000 84,700
2,000,000 169,400
5,000,000 423,550
10,000,000 847,050
20,000,000 1,694,100
50,000,000 4,235,300
100,000,000 8,470,600
200,000,000 16,941,200
500,000,000 42,352,950
1,000,000,000 84,705,900
2,000,000,000 169,411,750
5,000,000,000 423,529,400
10,000,000,000 847,058,800
20,000,000,000 1,694,117,650
50,000,000,000 4,235,294,100
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ