Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Ounce nhôm (XAL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


MGF XAL
coinmill.com
20,000 0.00
50,000 0.00
100,000 0.00
200,000 0.00
500,000 0.01
1,000,000 0.01
2,000,000 0.02
5,000,000 0.06
10,000,000 0.12
20,000,000 0.25
50,000,000 0.62
100,000,000 1.24
200,000,000 2.48
500,000,000 6.20
1,000,000,000 12.40
2,000,000,000 24.81
5,000,000,000 62.02
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL MGF
coinmill.com
0.00 16,100
0.00 40,300
0.00 80,600
0.00 161,250
0.01 403,100
0.01 806,200
0.02 1,612,350
0.05 4,030,900
0.10 8,061,750
0.20 16,123,550
0.50 40,308,800
1.00 80,617,650
2.00 161,235,300
5.00 403,088,250
10.00 806,176,450
20.00 1,612,352,950
50.00 4,030,882,350
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ