Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


MGF XAU
coinmill.com
20,000 0.000
50,000 0.001
100,000 0.002
200,000 0.005
500,000 0.011
1,000,000 0.023
2,000,000 0.045
5,000,000 0.113
10,000,000 0.226
20,000,000 0.451
50,000,000 1.128
100,000,000 2.256
200,000,000 4.513
500,000,000 11.281
1,000,000,000 22.563
2,000,000,000 45.126
5,000,000,000 112.814
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU MGF
coinmill.com
0.001 22,150
0.001 44,300
0.002 88,650
0.005 221,600
0.010 443,200
0.020 886,400
0.050 2,216,050
0.100 4,432,050
0.200 8,864,100
0.500 22,160,300
1.000 44,320,600
2.000 88,641,200
5.000 221,602,950
10.000 443,205,900
20.000 886,411,750
50.000 2,216,029,400
100.000 4,432,058,800
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ