Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Zambian Kwacha (ZMW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Zambian Kwacha được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zambian Kwacha trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zambian Kwacha hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu ZMW có thể được viết K. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. The Zambian Kwacha được chia thành 100 ngwee. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zambian Kwacha cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZMW có 3 chữ số có nghĩa.


MGF ZMW
coinmill.com
20,000 17.90
50,000 44.75
100,000 89.45
200,000 178.95
500,000 447.35
1,000,000 894.75
2,000,000 1789.45
5,000,000 4473.70
10,000,000 8947.35
20,000,000 17,894.75
50,000,000 44,736.85
100,000,000 89,473.70
200,000,000 178,947.35
500,000,000 447,368.40
1,000,000,000 894,736.85
2,000,000,000 1,789,473.70
5,000,000,000 4,473,684.20
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZMW MGF
coinmill.com
10.00 11,200
20.00 22,350
50.00 55,900
100.00 111,750
200.00 223,550
500.00 558,800
1000.00 1,117,650
2000.00 2,235,300
5000.00 5,588,250
10,000.00 11,176,450
20,000.00 22,352,950
50,000.00 55,882,350
100,000.00 111,764,700
200,000.00 223,529,400
500,000.00 558,823,550
1,000,000.00 1,117,647,050
2,000,000.00 2,235,294,100
ZMW tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ