Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và IOTA (MIOTA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi IOTA và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của IOTA. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc IOTAs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The IOTA là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


MIOTA NLG
coinmill.com
5.0000 1.5
10.0000 3.0
20.0000 6.5
50.0000 15.5
100.0000 31.5
200.0000 63.0
500.0000 157.0
1000.0000 314.5
2000.0000 629.0
5000.0000 1572.0
10,000.0000 3144.0
20,000.0000 6288.0
50,000.0000 15,720.0
100,000.0000 31,439.5
200,000.0000 62,879.5
500,000.0000 157,198.5
1,000,000.0000 314,397.0
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023
NLG MIOTA
coinmill.com
2.0 6.3614
5.0 15.9035
10.0 31.8069
20.0 63.6139
50.0 159.0347
100.0 318.0694
200.0 636.1387
500.0 1590.3468
1000.0 3180.6936
2000.0 6361.3871
5000.0 15,903.4678
10,000.0 31,806.9356
20,000.0 63,613.8711
50,000.0 159,034.6778
100,000.0 318,069.3555
200,000.0 636,138.7110
500,000.0 1,590,346.7776
NLG tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ