Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và IOTA (MIOTA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi IOTA và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của IOTA. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc IOTAs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The IOTA là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


MIOTA SKK
coinmill.com
5.0000 21.5
10.0000 43.0
20.0000 86.0
50.0000 215.0
100.0000 430.0
200.0000 860.0
500.0000 2150.0
1000.0000 4300.5
2000.0000 8600.5
5000.0000 21,501.5
10,000.0000 43,003.0
20,000.0000 86,006.5
50,000.0000 215,016.0
100,000.0000 430,032.0
200,000.0000 860,064.5
500,000.0000 2,150,161.0
1,000,000.0000 4,300,322.0
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023
SKK MIOTA
coinmill.com
20.0 4.6508
50.0 11.6270
100.0 23.2541
200.0 46.5081
500.0 116.2704
1000.0 232.5407
2000.0 465.0814
5000.0 1162.7036
10,000.0 2325.4071
20,000.0 4650.8143
50,000.0 11,627.0357
100,000.0 23,254.0715
200,000.0 46,508.1430
500,000.0 116,270.3575
1,000,000.0 232,540.7149
2,000,000.0 465,081.4298
5,000,000.0 1,162,703.5746
SKK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ