Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi IOTA và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của IOTA. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc IOTAs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The IOTA là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


MIOTA VEF
coinmill.com
5.0000 201,429
10.0000 402,858
20.0000 805,716
50.0000 2,014,290
100.0000 4,028,581
200.0000 8,057,161
500.0000 20,142,903
1000.0000 40,285,807
2000.0000 80,571,613
5000.0000 201,429,033
10,000.0000 402,858,066
20,000.0000 805,716,133
50,000.0000 2,014,290,332
100,000.0000 4,028,580,664
200,000.0000 8,057,161,329
500,000.0000 20,142,903,322
1,000,000.0000 40,285,806,643
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023
VEF MIOTA
coinmill.com
200,000 4.9645
500,000 12.4113
1,000,000 24.8226
2,000,000 49.6453
5,000,000 124.1132
10,000,000 248.2264
20,000,000 496.4528
50,000,000 1241.1319
100,000,000 2482.2638
200,000,000 4964.5276
500,000,000 12,411.3191
1,000,000,000 24,822.6381
2,000,000,000 49,645.2763
5,000,000,000 124,113.1906
10,000,000,000 248,226.3813
20,000,000,000 496,452.7626
50,000,000,000 1,241,131.9064
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ