Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


MKD XEM
coinmill.com
50.0 22.165
100.0 44.330
200.0 88.661
500.0 221.652
1000.0 443.304
2000.0 886.608
5000.0 2216.520
10,000.0 4433.041
20,000.0 8866.081
50,000.0 22,165.203
100,000.0 44,330.406
200,000.0 88,660.813
500,000.0 221,652.032
1,000,000.0 443,304.063
2,000,000.0 886,608.126
5,000,000.0 2,216,520.315
10,000,000.0 4,433,040.631
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM MKD
coinmill.com
20.000 45.0
50.000 113.0
100.000 225.5
200.000 451.0
500.000 1128.0
1000.000 2256.0
2000.000 4511.5
5000.000 11,279.0
10,000.000 22,558.0
20,000.000 45,116.0
50,000.000 112,789.5
100,000.000 225,579.0
200,000.000 451,157.5
500,000.000 1,127,894.0
1,000,000.000 2,255,788.0
2,000,000.000 4,511,576.0
5,000,000.000 11,278,940.0
XEM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ