Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Macedonia Denar (MKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MKD XEU
coinmill.com
50.0 0.81
100.0 1.61
200.0 3.22
500.0 8.06
1000.0 16.12
2000.0 32.23
5000.0 80.59
10,000.0 161.17
20,000.0 322.34
50,000.0 805.85
100,000.0 1611.71
200,000.0 3223.41
500,000.0 8058.53
1,000,000.0 16,117.07
2,000,000.0 32,234.13
5,000,000.0 80,585.33
10,000,000.0 161,170.66
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU MKD
coinmill.com
0.50 31.0
1.00 62.0
2.00 124.0
5.00 310.0
10.00 620.5
20.00 1241.0
50.00 3102.5
100.00 6204.5
200.00 12,409.0
500.00 31,023.0
1000.00 62,046.0
2000.00 124,092.0
5000.00 310,230.0
10,000.00 620,460.5
20,000.00 1,240,920.5
50,000.00 3,102,301.5
100,000.00 6,204,603.0
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ