Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MKR có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


MKR XEM
coinmill.com
0.0002000 14.349
0.0005000 35.871
0.0010000 71.743
0.0020000 143.486
0.0050000 358.714
0.0100000 717.428
0.0200000 1434.855
0.0500000 3587.138
0.1000000 7174.276
0.2000000 14,348.552
0.5000000 35,871.379
1.0000000 71,742.758
2.0000000 143,485.517
5.0000000 358,713.792
10.0000000 717,427.584
20.0000000 1,434,855.169
50.0000000 3,587,137.922
MKR tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
XEM MKR
coinmill.com
20.000 0.0002788
50.000 0.0006969
100.000 0.0013939
200.000 0.0027877
500.000 0.0069693
1000.000 0.0139387
2000.000 0.0278774
5000.000 0.0696934
10,000.000 0.1393869
20,000.000 0.2787738
50,000.000 0.6969345
100,000.000 1.3938689
200,000.000 2.7877378
500,000.000 6.9693445
1,000,000.000 13.9386890
2,000,000.000 27.8773781
5,000,000.000 69.6934452
XEM tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ