Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


MKR YUM
coinmill.com
0.0002000 1.0
0.0005000 2.5
0.0010000 5.5
0.0020000 10.5
0.0050000 26.5
0.0100000 52.5
0.0200000 105.0
0.0500000 263.0
0.1000000 525.5
0.2000000 1051.5
0.5000000 2628.0
1.0000000 5256.5
2.0000000 10,513.0
5.0000000 26,282.5
10.0000000 52,565.0
20.0000000 105,129.5
50.0000000 262,824.5
MKR tỷ lệ
3 tháng Năm 2024
YUM MKR
coinmill.com
1.0 0.0001902
2.0 0.0003805
5.0 0.0009512
10.0 0.0019024
20.0 0.0038048
50.0 0.0095121
100.0 0.0190241
200.0 0.0380482
500.0 0.0951206
1000.0 0.1902411
2000.0 0.3804823
5000.0 0.9512057
10,000.0 1.9024114
20,000.0 3.8048229
50,000.0 9.5120571
100,000.0 19.0241143
200,000.0 38.0482285
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ