Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Kyat Myanmar (MMK) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


MMK MXN
coinmill.com
2000 16.30
5000 40.75
10,000 81.45
20,000 162.95
50,000 407.35
100,000 814.65
200,000 1629.35
500,000 4073.30
1,000,000 8146.65
2,000,000 16,293.30
5,000,000 40,733.25
10,000,000 81,466.50
20,000,000 162,933.00
50,000,000 407,332.50
100,000,000 814,664.95
200,000,000 1,629,329.95
500,000,000 4,073,324.85
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN MMK
coinmill.com
10.00 1250
20.00 2450
50.00 6150
100.00 12,250
200.00 24,550
500.00 61,350
1000.00 122,750
2000.00 245,500
5000.00 613,750
10,000.00 1,227,500
20,000.00 2,455,000
50,000.00 6,137,500
100,000.00 12,275,000
200,000.00 24,549,950
500,000.00 61,374,900
1,000,000.00 122,749,850
2,000,000.00 245,499,700
MXN tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ